Có 2 kết quả:
拌嘴斗舌 bàn zuǐ dòu shé ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄕㄜˊ • 拌嘴鬥舌 bàn zuǐ dòu shé ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄕㄜˊ
bàn zuǐ dòu shé ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to quarrel
Bình luận 0
bàn zuǐ dòu shé ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to quarrel
Bình luận 0