Có 2 kết quả:

拌嘴斗舌 bàn zuǐ dòu shé ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄕㄜˊ拌嘴鬥舌 bàn zuǐ dòu shé ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to quarrel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to quarrel

Bình luận 0